Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
16/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
Tartu Kalev Levadia Tallinn |
2 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/08/2023 22:00 |
4 (KT) |
Elva Tervis Parnu |
5 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/08/2023 22:59 |
4 (KT) |
Nomme United Eston Villa |
11 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/08/2023 22:59 |
4 (KT) |
Trans Narva Zenit Tallinn |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/08/2023 00:30 |
4 (KT) |
Tallinna Fc Zapoos JK Tallinna Kalev |
1 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/08/2023 22:59 |
4 (KT) |
Maksatransport Laanemaa Haapsalu |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2023 00:00 |
4 (KT) |
Team Helm Jk Jk Tallinna Kalev Iii |
3 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2023 22:59 |
4 (KT) |
Jk Poseidon Maarjamae Vigri |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-3] | ||||||
09/09/2023 16:30 |
4 (KT) |
Kuressaare Kose |
9 1 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2023 21:30 |
4 (KT) |
Nomme JK Kalju Viljandi Jk Tulevik |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/09/2023 22:59 |
4 (KT) |
Olympic Tallinna Harju Jk Laagri |
0 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/09/2023 22:59 |
4 (KT) |
Flora Tallinn Ii Tallinna Jk Legion B |
13 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2023 22:59 |
4 (KT) |
Tallinna Jk Legion[EST D2-9] Tartu JK Tammeka[EST D1-9] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2023 22:59 |
4 (KT) |
Tallinn Viimsi Mrjk |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-6] | ||||||
18/10/2023 23:00 |
4 (KT) |
Tabasalu Charma[EST D2-5] Paide Linnameeskond[EST D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-3], Paide Linnameeskond thắng | ||||||
26/11/2023 00:00 |
4 (KT) |
Flora Tallinn[EST D1-1] Parnu Linnameeskond[EST D1-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |