Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
08/04/2023 19:00 |
2 (KT) |
Augnablik Umf Njardvik[ICE D2-1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2023 19:00 |
2 (KT) |
Kfr Hvolsvollur Kh Hlidarendi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
08/04/2023 19:00 |
2 (KT) |
Sindri Hottur Huginn[ICE D2-5] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[4-3] | ||||||
08/04/2023 21:00 |
2 (KT) |
Dalvik Reynir Tindastoll Sauda |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2023 21:00 |
2 (KT) |
IA Akranes[ICE PR-12] Vidir Gardur |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2023 21:00 |
2 (KT) |
Kf Gardabaer Ih Hafnarfjordur |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2023 21:00 |
2 (KT) |
Kfk Kopavogur UMF Selfoss[ICE D1-6] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2023 21:00 |
2 (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE PR-10] Arbaer |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2023 21:00 |
2 (KT) |
Rb Keflavik Hviti Riddarinn |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2023 21:00 |
2 (KT) |
Throttur Vogur Kv Vesturbaeja |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2023 21:00 |
2 (KT) |
Volsungur Husavik[ICE D2-4] Magni[ICE D2-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2023 22:00 |
2 (KT) |
Smari 2020 Kfr Aegir[ICE D2-3] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2023 22:59 |
2 (KT) |
Uppsveitir Ka Asvellir |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2023 02:30 |
2 (KT) |
Kria Fjolnir[ICE D1-4] |
0 10 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |