Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/09/2018 21:00 |
10 (KT) |
Budaorsi Sc Gyirmot Se |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 21:00 |
10 (KT) |
Cegled Soroksar |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 21:00 |
10 (KT) |
Monori Se Vac-Dunakanyar |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 21:00 |
10 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar Kazincbarcika |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:00 |
10 (KT) |
Bekescsaba Budafoki Mte |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:00 |
10 (KT) |
Csakvari Tk Kaposvar |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:00 |
10 (KT) |
Siofok Duna Aszfalt Tvse |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:00 |
10 (KT) |
Balmazujvaros Vasas |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:00 |
10 (KT) |
Zalaegerszegi TE Dorogi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:59 |
10 (KT) |
ETO Gyori FC Nyiregyhaza |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |