Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/04/2018 18:00 |
2 (KT) |
Fk Auda Riga[4] Jdfs Alberts[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 18:00 |
2 (KT) |
Staiceles Bebri Tukums-2000[2] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 19:00 |
2 (KT) |
Grobina[6] Daugava Daugavpils[3] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 20:00 |
2 (KT) |
Rezekne / Bjss[1] Preilu |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 21:00 |
2 (KT) |
Balvu Vilki[9] Rigas Tehniska Universitate[7] |
1 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2018 22:59 |
2 (KT) |
Super Nova Fk Smiltene Bjss |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |