Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/11/2016 13:00 |
chung kết (KT) |
Gangneung Ulsan Mipo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2016 17:00 |
chung kết (KT) |
Ulsan Mipo Gangneung |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2016 13:00 |
bán kết (KT) |
Ulsan Mipo Gyeongju KHNP |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2016 13:00 |
play offs (KT) |
Gyeongju KHNP Changwon City |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2016 13:00 |
27 (KT) |
Busan Transpor Tation Gangneung |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2016 13:00 |
27 (KT) |
Incheon Korail Changwon City |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2016 13:00 |
27 (KT) |
Gimhae City Cheonan City |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2016 13:00 |
27 (KT) |
Gyeongju KHNP Mokpo City |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2016 13:00 |
27 (KT) |
Yongin City Ulsan Mipo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2016 17:00 |
26 (KT) |
Changwon City Gimhae City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2016 17:00 |
26 (KT) |
Gangneung Gyeongju KHNP |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2016 13:00 |
26 (KT) |
Busan Transpor Tation Incheon Korail |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2016 13:00 |
26 (KT) |
Mokpo City Yongin City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2016 13:00 |
26 (KT) |
Ulsan Mipo Cheonan City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2016 17:00 |
25 (KT) |
Cheonan City Changwon City |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2016 17:00 |
25 (KT) |
Gimhae City Busan Transpor Tation |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2016 17:00 |
25 (KT) |
Mokpo City Ulsan Mipo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2016 13:00 |
25 (KT) |
Gyeongju KHNP Incheon Korail |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2016 13:00 |
25 (KT) |
Yongin City Gangneung |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2016 17:00 |
24 (KT) |
Gangneung Mokpo City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2016 13:00 |
24 (KT) |
Busan Transpor Tation Cheonan City |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2016 13:00 |
24 (KT) |
Gyeongju KHNP Gimhae City |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2016 13:00 |
24 (KT) |
Ulsan Mipo Changwon City |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2016 13:00 |
24 (KT) |
Yongin City Incheon Korail |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2016 17:00 |
23 (KT) |
Mokpo City[9] Incheon Korail[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2016 17:00 |
23 (KT) |
Changwon City Busan Transpor Tation |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2016 17:00 |
23 (KT) |
Cheonan City Gyeongju KHNP |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2016 13:00 |
23 (KT) |
Yongin City[10] Gimhae City[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2016 13:00 |
23 (KT) |
Gangneung[1] Ulsan Mipo[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/09/2016 17:00 |
22 (KT) |
Ulsan Mipo[3] Busan Transpor Tation[7] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |