Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
12/05/2023 17:45 |
(KT) |
Tzeirey Kafr Kana[N-2] Hapoel Kfar Shalem[S-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/05/2023 17:45 |
(KT) |
Tzeirey Kafr Kana[N-2] Hapoel Raanana[N-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2023 17:45 |
(KT) |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya Hapoel Raanana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], Hapoel Raanana thắng | ||||||
28/04/2023 17:45 |
(KT) |
Hapoel Kfar Shalem Sport Club Dimona |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2023 17:45 |
(KT) |
Maccabi Yavne Hapoel Herzliya |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2023 17:45 |
(KT) |
Tzeirey Kafr Kana Hapoel Bnei Zalfa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/04/2023 22:00 |
(KT) |
Maccabi Shaarayim As Nordia Jerusalem |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [1-1], Penalty [8-9], As Nordia Jerusalem thắng | ||||||
22/04/2023 17:00 |
(KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla[S-16] Maccabi Yavne[S-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/04/2023 17:00 |
(KT) |
Ironi Modiin[S-12] Ms Ironi Kuseife[S-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
22/04/2023 17:00 |
(KT) |
Maccabi Herzliya[S-1] Maccabi Shaarayim[S-14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2023 17:00 |
(KT) |
Hapoel Kfar Shalem[S-2] Sport Club Dimona[S-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2023 17:00 |
(KT) |
Hapoel Bikat Hayarden[S-6] Shimshon Kafr Qasim[S-13] |
11 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2023 17:00 |
(KT) |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-7] Hapoel Herzliya[S-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2023 17:00 |
(KT) |
Hapoel Kafr Kanna[N-13] Tzeirey Kafr Kana[N-2] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2023 17:00 |
(KT) |
Hapoel Qalansawe[N-15] Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2023 17:00 |
(KT) |
Maccabi Nujeidat Ahmed[N-10] Ironi Nesher[N-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2023 16:30 |
(KT) |
Bnei Eilat[S-15] Hapoel Holon Yaniv[S-9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 20:30 |
(KT) |
Moadon Sport Tira[N-11] Hapoel Migdal Haemek[N-12] |
4 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 20:30 |
(KT) |
Hapoel Bnei Zalfa[N-5] Hapoel Bueine[N-14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 20:30 |
(KT) |
Maccabi Tzur Shalom[N-6] Hapoel Kaukab[N-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 19:00 |
(KT) |
Hapoel Migdal Haemek[N-13] Hapoel Bnei Zalfa[N-5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 19:00 |
(KT) |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-3] Maccabi Tzur Shalom[N-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 19:00 |
(KT) |
Ironi Nesher[N-10] Hapoel Qalansawe[N-14] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 19:00 |
(KT) |
Tzeirey Kafr Kana[N-2] Maccabi Nujeidat Ahmed[N-12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 19:00 |
(KT) |
Hapoel Bueine[N-15] Hapoel Kafr Kanna[N-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 18:30 |
(KT) |
Hapoel Herzliya[S-3] Hapoel Bikat Hayarden[S-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 18:30 |
(KT) |
Hapoel Holon Yaniv[S-10] Beitar Tel Aviv Ramla[S-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 18:30 |
(KT) |
Sport Club Dimona[S-4] Ironi Modiin[S-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 18:30 |
(KT) |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-7] Maccabi Yavne[S-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 18:30 |
(KT) |
Maccabi Shaarayim[S-14] Sc Maccabi Ashdod[S-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |