Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/10/2015 20:30 |
10 (KT) |
Santos Cape Town Black Leopards |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 20:30 |
10 (KT) |
Thanda Royal Zulu Moroka Swallows |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 20:30 |
10 (KT) |
Baroka African Warriors |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 20:30 |
10 (KT) |
Royal Eagles Witbank Spurs |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 20:30 |
10 (KT) |
Highlands Park Mthatha Bucks |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 20:30 |
10 (KT) |
Stellenbosch Marumo Gallants |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 20:30 |
10 (KT) |
Cape Town All Stars AmaZulu |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 20:30 |
10 (KT) |
Mbombela United Cape Town |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |