Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
19/01/2023 01:00 |
chung kết (KT) |
Maccabi Netanya[ISR D1-9] Hapoel Beer Sheva[ISR D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
09/12/2022 01:15 |
5th place (KT) |
Maccabi Haifa[ISR D1-1] Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-7] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/12/2022 01:00 |
bán kết (KT) |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-3] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-9] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
09/12/2022 00:00 |
11th place (KT) |
Ashdod MS[ISR D1-6] Maccabi Bnei Raina[ISR D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2022 01:15 |
bán kết (KT) |
Maccabi Netanya[ISR D1-8] Hapoel Hadera[ISR D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
08/12/2022 01:00 |
7th place (KT) |
Maccabi Tel Aviv[ISR D1-2] Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2022 00:45 |
9th place (KT) |
Beitar Jerusalem[ISR D1-11] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D1-14] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/12/2022 00:00 |
13th place (KT) |
Sektzia Nes Tziona[ISR D1-13] Hapoel Haifa[ISR D1-12] |
5 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2022 23:45 |
bảng (KT) |
Beitar Jerusalem[ISR D1-13] Sektzia Nes Tziona[ISR D2-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Beitar Jerusalem[ISR D1-14] Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/09/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Ashdod MS[ISR D1-10] Beitar Jerusalem[ISR D1-13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/08/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D1-8] Hapoel Haifa[ISR D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/08/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-4] Maccabi Bnei Raina[ISR D2-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/08/2022 00:30 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona[ISR D2-3] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/08/2022 00:30 |
bảng (KT) |
Ashdod MS[ISR D1-10] Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2022 00:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-11] Sektzia Nes Tziona[ISR D2-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2022 00:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-6] Beitar Jerusalem[ISR D1-13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Bnei Raina[ISR D2-1] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D1-8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Haifa[ISR D1-9] Hapoel Hadera[ISR D1-7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/08/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D1-8] Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/08/2022 00:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-6] Ashdod MS[ISR D1-10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/08/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Hadera[ISR D1-7] Maccabi Bnei Raina[ISR D2-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/08/2022 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Bnei Raina[ISR D2-1] Hapoel Haifa[ISR D1-9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/08/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Sektzia Nes Tziona[ISR D2-3] Ashdod MS[ISR D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/08/2022 23:45 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-4] Hapoel Hadera[ISR D1-7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/08/2022 00:30 |
bảng (KT) |
Beitar Jerusalem[ISR D1-13] Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
01/08/2022 00:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Hadera[ISR D1-7] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/08/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Haifa[ISR D1-9] Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D1-11] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/07/2022 00:00 |
playoffs (KT) |
Maccabi Tel Aviv[ISR D1-3] Maccabi Netanya[ISR D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] |