Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/09/2010 11:00 |
24 (KT) |
Yokogawa Musashino Gainare Tottori |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2010 11:00 |
24 (KT) |
Arte Takasaki Honda Lock SC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2010 11:00 |
24 (KT) |
Mio Biwako Shiga Ryukyu |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2010 12:00 |
24 (KT) |
Machida Zelvia Sony Sendai FC |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2010 16:00 |
24 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC Sagawa Printing S.C. |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2010 11:00 |
24 (KT) |
Ryutsu Keizai University Jef Utd Ichihare B |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2010 11:00 |
24 (KT) |
Ohira Tochigi UVA SC Blaublitz Akita |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2010 12:00 |
24 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC V-Varen Nagasaki |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/09/2010 14:00 |
24 (KT) |
Sagawa Shiga FC Honda |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |