Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Balestier Khalsa FC[3] Home United FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Tampines Rovers FC[2] DPMM FC[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Singapore Warriors[1] Albirex Niigata FC[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2014 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Woodlands W.FC[11] Harimau Muda[12] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2014 18:45 |
xuống hạng (KT) |
Hougang United FC[7] Tanjong Pagar Utd[9] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Albirex Niigata FC[4] DPMM FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 19:15 |
vô địch (KT) |
DPMM FC[6] Balestier Khalsa FC[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Young Lions[4] Geylang United FC[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Albirex Niigata FC[5] Home United FC[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2014 19:45 |
xuống hạng (KT) |
Harimau Muda[4] Tanjong Pagar Utd[1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Singapore Warriors[2] Tampines Rovers FC[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2014 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Geylang United FC[2] Hougang United FC[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2014 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Woodlands W.FC[6] Young Lions[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2014 19:00 |
vô địch (KT) |
Tampines Rovers FC Balestier Khalsa FC |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2014 19:00 |
xuống hạng (KT) |
Young Lions Hougang United FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Home United FC[4] Singapore Warriors[3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2014 19:45 |
xuống hạng (KT) |
Harimau Muda[1] Geylang United FC[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2014 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Tanjong Pagar Utd[2] Woodlands W.FC[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2014 19:15 |
vô địch (KT) |
DPMM FC[5] Singapore Warriors[6] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2014 19:30 |
vô địch (KT) |
Balestier Khalsa FC[2] Albirex Niigata FC[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Tanjong Pagar Utd[3] Young Lions[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Hougang United FC Harimau Muda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2014 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Geylang United FC[4] Woodlands W.FC[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Home United FC[3] Tampines Rovers FC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Singapore Warriors[7] Balestier Khalsa FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2014 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Young Lions[12] Harimau Muda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09/2014 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Geylang United FC[9] Tanjong Pagar Utd[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/09/2014 18:30 |
xuống hạng (KT) |
Woodlands W.FC Hougang United FC |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2014 19:15 |
vô địch (KT) |
DPMM FC Home United FC |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2014 18:30 |
vô địch (KT) |
Tampines Rovers FC Albirex Niigata FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |