Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/04/2010 00:30 |
1 (KT) |
Orlando Pirates Bloemfontein Celtic |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2010 00:30 |
1 (KT) |
Thanda Royal Zulu Peace Lovers |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[2-1] | ||||||
15/04/2010 00:30 |
1 (KT) |
Platinum Stars Als Puk Tawana |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2010 01:00 |
1 (KT) |
Atlie Bidvest Wits |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[2-2],120 minute[2-3] | ||||||
17/04/2010 20:00 |
1 (KT) |
Santos Cape Town Jomo Cosmos |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[1-1],Penalty Kick[4-5] | ||||||
17/04/2010 20:00 |
1 (KT) |
M Tigers Black Leopards |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2010 20:00 |
1 (KT) |
Pretoria Univ Stellenbosch |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2010 22:59 |
1 (KT) |
Tower United Free State Stars |
1 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2010 01:15 |
1 (KT) |
Maritzburg United AmaZulu |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2010 01:15 |
1 (KT) |
Moroka Swallows Lamontville Golden Arrows |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2010 20:00 |
1 (KT) |
Ajax Cape Town Wings United |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2010 20:00 |
1 (KT) |
Island Mamelodi Sundowns |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2010 20:00 |
1 (KT) |
Supersport United Kaizer Chiefs FC |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2010 20:00 |
1 (KT) |
Ikapa Sporting Cape Town |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/04/2010 20:00 |
1 (KT) |
Royals Cape Town City |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[2-2],120 minute[2-2],Penalty Kick[3-5] | ||||||
18/04/2010 20:00 |
1 (KT) |
Mr Price Parkhurst Winners Park |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |