Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/10/2015 00:00 |
finals (KT) |
Syria U23 Iran U23 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2015 20:30 |
third runner (KT) |
Qatar U23 Yemen U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 00:15 |
semifinal (KT) |
Iran U23 Yemen U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 20:30 |
semifinal (KT) |
Qatar U23 Syria U23 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2015 23:30 |
bảng (KT) |
Oman U23 Syria U23 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2015 20:30 |
bảng (KT) |
Bahrain U23 Saudi Arabia U23 |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2015 23:30 |
bảng (KT) |
Qatar U23 Yemen U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2015 20:30 |
bảng (KT) |
Palestine U23 Jordan U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2015 23:30 |
bảng (KT) |
United Arab Emirates U23 Oman U23 |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2015 20:30 |
bảng (KT) |
Saudi Arabia U23 Iran U23 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2015 23:30 |
bảng (KT) |
Qatar U23 Jordan U23 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2015 20:30 |
bảng (KT) |
Yemen U23 Palestine U23 |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2015 23:30 |
bảng (KT) |
United Arab Emirates U23 Syria U23 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2015 20:30 |
bảng (KT) |
Iran U23 Bahrain U23 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 23:30 |
bảng (KT) |
Qatar U23 Palestine U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 20:30 |
bảng (KT) |
Jordan U23 Yemen U23 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |