Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/04/2014 22:59 |
trụ hạng (KT) |
Cracovia Krakow[1] Podbeskidzie[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 20:30 |
trụ hạng (KT) |
Slask Wroclaw[7] Zaglebie Lubin[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 22:59 |
trụ hạng (KT) |
Jagiellonia Bialystok[8] Piast Gliwice[5] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 20:30 |
trụ hạng (KT) |
Korona Kielce[2] Widzew lodz[3] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2014 22:59 |
trụ hạng (KT) |
Podbeskidzie[2] Jagiellonia Bialystok[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2014 20:30 |
trụ hạng (KT) |
Piast Gliwice[6] Slask Wroclaw[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2014 20:30 |
trụ hạng (KT) |
Widzew lodz[5] Cracovia Krakow[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2014 01:30 |
trụ hạng (KT) |
Zaglebie Lubin[8] Korona Kielce[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2014 22:59 |
trụ hạng (KT) |
Jagiellonia Bialystok Zaglebie Lubin |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2014 20:30 |
trụ hạng (KT) |
Cracovia Krakow Piast Gliwice |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2014 20:30 |
trụ hạng (KT) |
Korona Kielce Podbeskidzie |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2014 22:59 |
trụ hạng (KT) |
Slask Wroclaw Widzew lodz |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2014 22:59 |
trụ hạng (KT) |
Widzew lodz Jagiellonia Bialystok |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2014 20:30 |
trụ hạng (KT) |
Slask Wroclaw Podbeskidzie |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2014 22:59 |
trụ hạng (KT) |
Korona Kielce Piast Gliwice |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2014 20:30 |
trụ hạng (KT) |
Zaglebie Lubin Cracovia Krakow |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05/2014 22:59 |
trụ hạng (KT) |
Jagiellonia Bialystok Slask Wroclaw |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2014 01:30 |
trụ hạng (KT) |
Podbeskidzie Widzew lodz |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2014 22:59 |
trụ hạng (KT) |
Cracovia Krakow Korona Kielce |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2014 01:30 |
trụ hạng (KT) |
Piast Gliwice Zaglebie Lubin |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2014 01:30 |
trụ hạng (KT) |
Podbeskidzie Zaglebie Lubin |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2014 01:30 |
trụ hạng (KT) |
Jagiellonia Bialystok Korona Kielce |
4 4 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2014 01:30 |
trụ hạng (KT) |
Slask Wroclaw Cracovia Krakow |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2014 01:30 |
trụ hạng (KT) |
Widzew lodz Piast Gliwice |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2014 01:30 |
trụ hạng (KT) |
Widzew lodz[降6] Piast Gliwice[降3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2014 01:30 |
trụ hạng (KT) |
Cracovia Krakow Jagiellonia Bialystok |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2014 01:30 |
trụ hạng (KT) |
Korona Kielce Slask Wroclaw |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2014 01:30 |
trụ hạng (KT) |
Piast Gliwice Podbeskidzie |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2014 01:30 |
trụ hạng (KT) |
Zaglebie Lubin Widzew lodz |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |