Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/09/2013 01:00 |
loại 3 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Aalborg BK |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 21:30 |
loại 3 (KT) |
Naesby BK Nordsjaelland |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 21:30 |
loại 3 (KT) |
Djursland Midtjylland |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 21:30 |
loại 3 (KT) |
Svendborg fB Odense BK |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 21:30 |
loại 3 (KT) |
Bramming Sydvest |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 22:59 |
loại 3 (KT) |
Nykobing Falster Hobro I.K. |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 22:59 |
loại 3 (KT) |
Naestved Vejle |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-5] | ||||||
25/09/2013 23:15 |
loại 3 (KT) |
Bronshoj Aarhus AGF |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2013 00:00 |
loại 3 (KT) |
Fredericia Sonderjyske |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
26/09/2013 00:00 |
loại 3 (KT) |
Nordvest Elite 3000 Helsingor |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2013 01:30 |
loại 3 (KT) |
Hvidovre IF Copenhagen |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2013 21:30 |
loại 3 (KT) |
Aalborg Chang Esbjerg FB |
1 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2013 01:00 |
loại 3 (KT) |
Horsens Randers FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2013 21:30 |
loại 3 (KT) |
IF Skjold Birkerod Vestsjaelland |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/10/2013 00:00 |
loại 3 (KT) |
Lyngby Viborg |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2013 00:00 |
loại 3 (KT) |
B93 Copenhagen Svebolle |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |