Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/11/2023 00:00 |
4 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[DEN D1-11] Lyngby[DEN SASL-7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
01/11/2023 02:15 |
4 (KT) |
Copenhagen[DEN SASL-1] Midtjylland[DEN SASL-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 00:00 |
4 (KT) |
Viborg[DEN SASL-9] Nordsjaelland[DEN SASL-5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 00:00 |
4 (KT) |
Hvidovre IF[DEN SASL-12] Silkeborg IF[DEN SASL-2] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2023 01:00 |
4 (KT) |
AB Kobenhavn[DEN D2A-6] Vejle[DEN SASL-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
02/11/2023 02:00 |
4 (KT) |
Fredericia[DEN D1-3] Odense BK[DEN SASL-10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2023 00:00 |
4 (KT) |
Ishoj If[DEN D3-7] Aarhus AGF[DEN SASL-6] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2023 02:00 |
4 (KT) |
Randers FC[DEN SASL-8] Brondby[DEN SASL-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |