Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
29/10/2019 18:00 |
7 (KT) |
Maccabi Ironi Kiryat Ata Ironi Ramat Hasharon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2019 18:00 |
7 (KT) |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot Maccabi Tzur Shalom |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2019 18:00 |
7 (KT) |
Maccabi Bnei Raina Ironi Nesher |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2019 18:00 |
7 (KT) |
Hapoel Kaukab[ISR D3N-2] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[ISR CL-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-3] | ||||||
29/10/2019 18:00 |
7 (KT) |
Maccabi Ahva Shaab Maccabi Ironi Sderot[ISR CL-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2019 18:00 |
7 (KT) |
Moadon Sport Tira[ISR D3N-4] Bnei Hagolan Vehagalil[ISR CL-19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2019 00:10 |
7 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm Beitar Ramat Gan |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2019 00:15 |
7 (KT) |
As Ashdod[ISR D3S-5] Hapoel Acco[ISR D2-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2019 00:20 |
7 (KT) |
Beitar Kfar Saba Shlomi Hapoel Natzrat Illit |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2019 00:25 |
7 (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth[ISR D2-14] Kfar Kasem[ISR D2-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
30/10/2019 00:30 |
7 (KT) |
Hapoel Ashkelon[ISR D2-9] Maccabi Yavne[ISR D3S-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
30/10/2019 00:35 |
7 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[ISR D2-3] Beitar Tel Aviv Ramla[ISR D2-12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2019 00:40 |
7 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[ISR D2-13] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2019 00:45 |
7 (KT) |
Sc Maccabi Ashdod[ISR D3S-12] Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D2-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |