Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
04/10/2021 17:00 |
6 (KT) |
Maccabi Tzur Shalom[ISR D3N-10] Hapoel Kaukab[ISR D3N-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
04/10/2021 18:00 |
6 (KT) |
Ironi Tiberias[ISR D3N-1] Ihud Bnei Kfar Kara |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2021 18:00 |
6 (KT) |
Rubi Shapira[ISR D3N-17] Maccabi Ironi Yafia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2021 18:00 |
6 (KT) |
Bnei Herzliya Tzeirey Tira |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2021 18:30 |
6 (KT) |
Maccabi Ironi Hura Sc Maccabi Ashdod |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2021 19:00 |
6 (KT) |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[ISR D3S-6] Beitar Yavne |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
04/10/2021 19:00 |
6 (KT) |
Ms Hapoel Yeroham Maccabi Yavne[ISR D3S-9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2021 19:00 |
6 (KT) |
Bnei Eilat[ISR D3S-16] Hapoel Bnei Lod[ISR D3S-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2021 19:00 |
6 (KT) |
Maccabi Shaarayim Hapoel Kalansua |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2021 19:00 |
6 (KT) |
Moadon Sport Tira Maccabi Basmat Tivo |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2021 22:59 |
6 (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa Ms Jerusalem |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
05/10/2021 00:30 |
6 (KT) |
Ac Hamachtesh Givataim Hapoel Bikat Hayarden |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/10/2021 00:30 |
6 (KT) |
Hapoel Kiryat Ono Maccabi Ironi Tirat Hacarmel |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/10/2021 18:00 |
6 (KT) |
Ahva Reineh Ms Tseirey Taybe |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/10/2021 18:30 |
6 (KT) |
Hapoel Bnei Arrara Ara Maccabi Bnei Abu Snan |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2021 18:30 |
6 (KT) |
Achva Kfar Manda Hapoel Bueine |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |