Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
04/01/2023 00:30 |
9 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[ISR D2-9] Ashdod MS[ISR D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/01/2023 00:45 |
9 (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth[ISR D2-11] Maccabi Netanya[ISR D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/01/2023 01:00 |
9 (KT) |
Beitar Jerusalem[ISR D1-6] Ironi Tiberias[ISR D2-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[7-6] | ||||||
04/01/2023 01:00 |
9 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[ISR D1-2] Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D1-9] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2023 00:30 |
9 (KT) |
Sektzia Nes Tziona[ISR D1-12] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2023 01:00 |
9 (KT) |
Maccabi Bnei Raina[ISR D1-13] Hapoel Petah Tikva[ISR D2-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2023 01:30 |
9 (KT) |
Maccabi Haifa[ISR D1-1] Hapoel Haifa[ISR D1-8] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/01/2023 00:30 |
9 (KT) |
Hapoel Afula[ISR D2-10] Hapoel Kfar Saba[ISR D2-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |