Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
09/01/2024 18:00 |
7 (KT) |
Beitar Nahariya Sport Club Dimona[ISR D3S-2] |
1 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/01/2024 18:00 |
7 (KT) |
Maccabi Ironi Tirat Hacarmel Maccabi Ahi Nazareth[ISR D3N-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 00:00 |
7 (KT) |
Hapoel Mahane Yehuda Hapoel Ramat Gan FC[ISR D2-12] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 00:00 |
7 (KT) |
Hapoel Raanana[ISR D3N-1] Maccabi Kabilio Jaffa[ISR D2-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 00:00 |
7 (KT) |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[ISR D3N-7] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D2-2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 00:00 |
7 (KT) |
Maccabi Yavne[ISR D3S-8] Ihud Bnei Shfaram[ISR D2-14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 00:00 |
7 (KT) |
Sektzia Nes Tziona[ISR D2-15] Kfar Kasem[ISR D2-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
10/01/2024 00:00 |
7 (KT) |
As Nordia Jerusalem[ISR D3S-13] Hapoel Rishon Letzion[ISR D2-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 01:00 |
7 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-6] Hapoel Acco[ISR D2-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 23:45 |
7 (KT) |
Hapoel Herzliya[ISR D3S-12] Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 23:45 |
7 (KT) |
Hapoel Holon Yaniv[ISR D3S-3] Sc Maccabi Ashdod[ISR D3S-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 23:45 |
7 (KT) |
Ironi Nesher[ISR D3N-10] Maccabi Tzur Shalom[ISR D3N-11] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 23:45 |
7 (KT) |
Maccabi Herzliya[ISR D2-8] Tzeirey Kafr Kana[ISR D3N-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2024 23:45 |
7 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[ISR D2-5] Hapoel Afula[ISR D2-13] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |