Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/04/2014 23:30 |
26 (KT) |
Sonderjyske[12] Vestsjaelland[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2014 22:00 |
26 (KT) |
Midtjylland[2] Odense BK[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 19:00 |
26 (KT) |
Randers FC[8] Viborg[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 22:00 |
26 (KT) |
Copenhagen[3] Aarhus AGF[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2014 00:00 |
26 (KT) |
Aalborg BK[1] Brondby[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2014 00:00 |
26 (KT) |
Nordsjaelland[6] Esbjerg FB[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |