Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/11/2016 00:00 |
18 (KT) |
Aalborg BK[10] Randers FC[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2016 02:15 |
18 (KT) |
Horsens[7] Aarhus AGF[11] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2016 22:00 |
18 (KT) |
Viborg[12] Sonderjyske[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2016 00:00 |
18 (KT) |
Lyngby[5] Copenhagen[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2016 22:00 |
18 (KT) |
Esbjerg FB[14] Nordsjaelland[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2016 00:00 |
18 (KT) |
Brondby[2] Silkeborg IF[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2016 01:00 |
18 (KT) |
Midtjylland[4] Odense BK[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |