Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/11/2020 01:00 |
8 (KT) |
Randers FC[10] Aalborg BK[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2020 20:00 |
8 (KT) |
Lyngby[12] Aarhus AGF[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2020 20:00 |
8 (KT) |
Nordsjaelland[6] Vejle[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2020 22:00 |
8 (KT) |
Brondby[5] Odense BK[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2020 00:00 |
8 (KT) |
Midtjylland[3] Copenhagen[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2020 02:00 |
8 (KT) |
Horsens[11] Sonderjyske[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |