Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/10/2017 21:00 |
29 (KT) |
Chikhura Sachkhere[6] Samtredia[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2017 22:59 |
29 (KT) |
Dinamo Batumi[8] Dila Gori[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2017 22:00 |
29 (KT) |
Torpedo Kutaisi[2] Shukura Kobuleti[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2017 20:30 |
29 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[5] Kolkheti Poti[9] |
6 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2017 22:59 |
29 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Lokomotiv Tbilisi[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |