Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/08/2018 20:00 |
23 (KT) |
Chikhura Sachkhere Dinamo Tbilisi |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2018 22:59 |
23 (KT) |
Saburtalo Tbilisi Lokomotiv Tbilisi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2018 20:00 |
23 (KT) |
Kolkheti Poti[9] Dila Gori[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2018 20:00 |
23 (KT) |
Sioni Bolnisi[8] Metalurgi Rustavi[7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/09/2018 22:00 |
23 (KT) |
Torpedo Kutaisi[5] Samtredia[10] |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |