Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/10/2023 18:00 |
29 (KT) |
Samtredia[8] Dinamo Tbilisi[2] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 22:59 |
29 (KT) |
Dila Gori[4] Torpedo Kutaisi[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 18:00 |
29 (KT) |
Samgurali Tskh[5] Shukura Kobuleti[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 21:00 |
29 (KT) |
Gagra[9] Telavi[7] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 22:59 |
29 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[3] Dinamo Batumi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |