Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/12/2005 00:00 |
18 (KT) |
PSV Eindhoven Twente Enschede |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12/2005 00:00 |
18 (KT) |
Roosendaal Utrecht |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/12/2005 02:00 |
18 (KT) |
Feyenoord Rotterdam Willem II |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2005 00:00 |
18 (KT) |
Roda JC Kerkrade Groningen |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2005 01:30 |
18 (KT) |
Heracles Almelo Vitesse Arnhem |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2005 02:00 |
18 (KT) |
SC Heerenveen Ajax Amsterdam |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/01/2006 02:00 |
18 (KT) |
NAC Breda RKC Waalwijk |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01/2006 02:00 |
18 (KT) |
AZ Alkmaar ADO Den Haag |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01/2006 02:00 |
18 (KT) |
Sparta Rotterdam NEC Nijmegen |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |