Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/11/2018 20:00 |
13 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[10] Hapoel Afula[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2018 20:00 |
13 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[3] Hapoel Bnei Lod[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2018 20:00 |
13 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[13] Maccabi Ahi Nazareth[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2018 20:00 |
13 (KT) |
Hapoel Acco[9] Hapoel Kfar Saba[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2018 20:00 |
13 (KT) |
Hapoel Iksal Hapoel Ramat Gan FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2018 00:00 |
13 (KT) |
Hapoel Ashkelon[4] Hapoel Katamon Jerusalem[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2018 00:00 |
13 (KT) |
Beitar Tel Aviv Ramla[7] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2018 00:00 |
13 (KT) |
Hapoel Petah Tikva[8] Sektzia Nes Tziona[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |