Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/11/2010 11:00 |
33 (KT) |
Avispa Fukuoka Tochigi SC |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2010 14:00 |
33 (KT) |
Ehime FC Thespa Kusatsu Gunma |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2010 11:00 |
33 (KT) |
Okayama FC Oita Trinita |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2010 11:00 |
33 (KT) |
Kataller Toyama Tokyo Verdy |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2010 11:00 |
33 (KT) |
Kashiwa Reysol FC Gifu |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2010 12:00 |
33 (KT) |
Ventforet Kofu Giravanz Kitakyushu |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2010 14:00 |
33 (KT) |
Sagan Tosu Tokushima Vortis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2010 14:00 |
33 (KT) |
Yokohama FC Mito Hollyhock |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2010 14:00 |
33 (KT) |
Consadole Sapporo JEF United Ichihara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |