Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2016 15:00 |
38 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[15] Shimizu S-Pulse[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 11:00 |
38 (KT) |
JEF United Ichihara[12] V-Varen Nagasaki[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 11:00 |
38 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[20] Tokushima Vortis[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 12:00 |
38 (KT) |
Cerezo Osaka[4] Mito Hollyhock[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 12:00 |
38 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[22] Gifu[21] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 12:00 |
38 (KT) |
Yamagata Montedio[17] Matsumoto Yamaga FC[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 13:00 |
38 (KT) |
Roasso Kumamoto[18] Consadole Sapporo[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 13:00 |
38 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[6] Okayama FC[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 13:00 |
38 (KT) |
Machida Zelvia[7] Kamatamare Sanuki[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 13:00 |
38 (KT) |
Renofa Yamaguchi[10] Yokohama FC[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2016 14:00 |
38 (KT) |
Tokyo Verdy[16] Ehime FC[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |