Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/10/2021 12:00 |
33 (KT) |
Albirex Niigata Japan[4] Renofa Yamaguchi[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2021 12:00 |
33 (KT) |
Ventforet Kofu[5] Ryukyu[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2021 12:00 |
33 (KT) |
Omiya Ardija[14] Zweigen Kanazawa FC[18] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2021 13:00 |
33 (KT) |
Jubilo Iwata[1] Giravanz Kitakyushu[20] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2021 13:00 |
33 (KT) |
Tokyo Verdy[11] Okayama FC[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2021 12:00 |
33 (KT) |
Yamagata Montedio[8] Blaublitz Akita[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2021 12:00 |
33 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[19] Tochigi SC[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2021 12:00 |
33 (KT) |
Mito Hollyhock[9] Thespa Kusatsu Gunma[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2021 12:00 |
33 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[2] Sc Sagamihara[21] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2021 13:00 |
33 (KT) |
Machida Zelvia[6] JEF United Ichihara[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2021 14:00 |
33 (KT) |
Ehime FC[22] V-Varen Nagasaki[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |