Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/10/2016 12:00 |
26 (KT) |
Cerezo Osaka U23 Blaublitz Akita |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
26 (KT) |
Fukushima United FC[12] Yokohama Scc[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
26 (KT) |
Fujieda Myfc[9] Tochigi SC[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
26 (KT) |
Gainare Tottori[14] Kataller Toyama[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 11:00 |
26 (KT) |
Sc Sagamihara Kagoshima United |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 12:00 |
26 (KT) |
Oita Trinita[2] Grulla Morioka[15] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 12:00 |
26 (KT) |
Gamba Osaka U23 Tokyo U23 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2016 14:00 |
26 (KT) |
Ryukyu[8] AC Nagano Parceiro[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |