Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/10/2020 22:00 |
5 (KT) |
Ashdod MS[4] Maccabi Netanya[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2020 22:00 |
5 (KT) |
Beitar Jerusalem[8] Maccabi Petah Tikva FC[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2020 22:00 |
5 (KT) |
Hapoel Hadera[12] Hapoel Bnei Sakhnin FC[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2020 22:00 |
5 (KT) |
Hapoel Haifa[11] Bnei Yehuda Tel Aviv[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2020 22:00 |
5 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[3] Maccabi Haifa[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2020 22:00 |
5 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[5] Hapoel Tel Aviv[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2020 22:00 |
5 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[10] Hapoel Beer Sheva[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2020 02:00 |
5 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[10] Hapoel Beer Sheva[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2020 22:59 |
5 (KT) |
Hapoel Haifa[12] Bnei Yehuda Tel Aviv[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2020 00:00 |
5 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] Hapoel Tel Aviv[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2020 01:00 |
5 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[8] Maccabi Haifa[2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2020 22:59 |
5 (KT) |
Hapoel Hadera[14] Hapoel Bnei Sakhnin FC[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2020 00:00 |
5 (KT) |
Ashdod MS[7] Maccabi Netanya[2] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11/2020 01:00 |
5 (KT) |
Beitar Jerusalem[8] Maccabi Petah Tikva FC[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |