Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/04/2023 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Al Sahel[9] Al Jahra[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Al-Nasar[KUW D1-8] Al Ttadamon[KUW D1-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2023 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Al Jahra[7] Al Ttadamon[9] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2023 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Al-Nasar[8] Al Sahel[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2023 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Al Jahra[7] Al-Nasar[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2023 01:30 |
xuống hạng (KT) |
Al Ttadamon[9] Al Sahel[10] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2023 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Al Ttadamon[9] Al-Nasar[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2023 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Al Jahra[7] Al Sahel[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 21:30 |
xuống hạng (KT) |
Al Sahel[10] Al-Nasar[8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2023 00:00 |
xuống hạng (KT) |
Al Ttadamon[9] Al Jahra[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 21:40 |
xuống hạng (KT) |
Al Sahel Al Ttadamon |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2023 00:30 |
xuống hạng (KT) |
Al-Nasar Al Jahra |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |