Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/10/2022 01:00 |
12 (KT) |
CS Universitatea Craiova[5] Voluntari[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 23:30 |
12 (KT) |
CS Mioveni[15] U Craiova 1948[9] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 01:30 |
12 (KT) |
CFR Cluj[4] Petrolul Ploiesti[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 17:00 |
12 (KT) |
Hermannstadt[3] Sepsi[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 22:30 |
12 (KT) |
Farul Constanta[1] UTA Arad[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2022 01:30 |
12 (KT) |
Steaua Bucuresti[14] Scm Argesul Pitesti[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2022 22:00 |
12 (KT) |
Botosani[12] Universitaea Cluj[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2022 01:00 |
12 (KT) |
Chindia Targoviste[16] Rapid Bucuresti[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |