Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/09/2013 20:00 |
11 (KT) |
Zorya[10] Volyn[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2013 22:30 |
11 (KT) |
FC Metalurg Donetsk[7] Shakhtar Donetsk[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2013 23:30 |
11 (KT) |
FC Dnipro Dnipropetrovsk[2] Chernomorets Odessa[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2013 20:00 |
11 (KT) |
Illichivets mariupol[8] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2013 21:00 |
11 (KT) |
FC Karpaty Lviv[12] SC Tavriya[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2013 22:59 |
11 (KT) |
FC Vorskla Poltava[6] Dynamo Kyiv[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2013 23:30 |
11 (KT) |
Metalist Kharkiv[1] Metalurh Zaporizhya[15] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2013 21:00 |
11 (KT) |
Arsenal Kyiv[14] Sevastopol PFK[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |