Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/05/2023 17:00 |
25 (KT) |
Chernomorets Odessa[9] Dnipro-1[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 17:00 |
25 (KT) |
Metalist Kharkiv[15] Lviv[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 19:00 |
25 (KT) |
PFC Oleksandria[5] Shakhtar Donetsk[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2023 17:15 |
25 (KT) |
Kryvbas[6] Dynamo Kyiv[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2023 18:00 |
25 (KT) |
Mynai[13] Vorskla Poltava[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2023 19:00 |
25 (KT) |
Rukh Vynnyky[14] Inhulets Petrove[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2023 19:00 |
25 (KT) |
Veres Rivne[12] Kolos Kovalivka[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2023 21:00 |
25 (KT) |
Zorya[3] Metalist 1925 Kharkiv[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |