Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/10/2015 20:00 |
26 (KT) |
Flame Lilly Dynamos Fc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 20:00 |
26 (KT) |
Harare City How Mine Fc |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 20:00 |
26 (KT) |
Tsholotsho Whawha |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 22:00 |
26 (KT) |
Buffaloes Fc Hwange Colliery |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 22:00 |
26 (KT) |
Dongo Sawmills Zpc Kariba |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 21:00 |
26 (KT) |
Chapungu United Highlanders Fc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 21:00 |
26 (KT) |
Chicken Inn Platinum |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 21:00 |
26 (KT) |
Caps United Fc Triangle Fc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |