Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Sorrento | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 |
2 | Floreat Athena | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 |
3 | Cockburn City | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 |
4 | Armadale | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 |
5 | Mandurah City | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
15/03/2008 18:00 |
bảng (KT) |
Cockburn City Mandurah City |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/03/2008 16:00 |
bảng (KT) |
Floreat Athena Armadale |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/03/2008 16:00 |
bảng (KT) |
Cockburn City Sorrento |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/03/2008 18:30 |
bảng (KT) |
Floreat Athena Mandurah City |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2008 18:00 |
bảng (KT) |
Floreat Athena Sorrento |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/03/2008 16:00 |
bảng (KT) |
Armadale Mandurah City |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/02/2008 18:00 |
bảng (KT) |
Floreat Athena Cockburn City |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/02/2008 16:00 |
bảng (KT) |
Sorrento Armadale |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
The away team losed by 0-3 because of playing an unregistered player. | ||||||
17/02/2008 18:00 |
bảng (KT) |
Cockburn City Armadale |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/02/2008 16:00 |
bảng (KT) |
Mandurah City Sorrento |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |