Xem theo vòng đấu
Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ghana | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 1 | 13 | 15 |
2 | Kenya | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 10 |
3 | Ethiopia | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 10 | -9 | 4 |
4 | Sierra Leone | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/03/2019 01:00 |
qualifying groups (KT) |
Ghana Kenya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2018 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Ethiopia Ghana |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11/2018 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Kenya Sierra Leone |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2018 23:30 |
qualifying groups (KT) |
Sierra Leone Ghana |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2018 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Kenya Ethiopia |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2018 22:59 |
qualifying groups (KT) |
Ghana Sierra Leone |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2018 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Ethiopia Kenya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/09/2018 20:10 |
qualifying groups (KT) |
Ethiopia Sierra Leone |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/09/2018 20:00 |
qualifying groups (KT) |
Kenya Ghana |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/06/2017 22:30 |
qualifying groups (KT) |
Ghana Ethiopia |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06/2017 23:30 |
qualifying groups (KT) |
Sierra Leone Kenya |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |