Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
31/10/2014 02:30 |
Round 3 (KT) |
Roskilde Copenhagen |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2014 00:00 |
Round 3 (KT) |
Vejle Aalborg BK |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
30/10/2014 02:30 |
Round 3 (KT) |
Fremad Amager Brondby |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 01:00 |
Round 3 (KT) |
Egedal Varde IF |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 01:00 |
Round 3 (KT) |
Lyngby Randers FC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 00:30 |
Round 3 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge AB Kobenhavn |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 00:00 |
Round 3 (KT) |
HIK Odder IGF |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 00:00 |
Round 3 (KT) |
Horsens Esbjerg FB |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 20:00 |
Round 3 (KT) |
Greve B93 Copenhagen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 20:00 |
Round 3 (KT) |
Skovbakken B 1908 |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 20:00 |
Round 3 (KT) |
Svendborg fB Vestsjaelland |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 02:30 |
Round 3 (KT) |
Aarhus AGF Sonderjyske |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
29/10/2014 00:00 |
Round 3 (KT) |
Aarhus Fremad Midtjylland |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 00:00 |
Round 3 (KT) |
Bk Rodovre Silkeborg IF |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2014 20:00 |
Round 3 (KT) |
Sollerod Vedbaek Skive IK |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2014 20:00 |
Round 3 (KT) |
Jammerbugt Bronshoj |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |