Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
03/04/2023 03:00 |
1 (KT) |
Kv Vesturbaeja Afrika |
17 0 |
9 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Skallagrimur Kfr Hvolsvollur |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2023 22:59 |
1 (KT) |
Reynir Sandgerdi Kfr Aegir |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2023 22:59 |
1 (KT) |
Ka Asvellir Kormakur |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[4-4], Penalty Kicks[2-1] | ||||||
02/04/2023 22:59 |
1 (KT) |
Skautafelag Reykjavikur Augnablik |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2023 21:00 |
1 (KT) |
Uppsveitir Hamar Hveragerdi |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2023 21:00 |
1 (KT) |
Ir Reykjavik Ih Hafnarfjordur |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2023 02:15 |
1 (KT) |
Magni Samherjar |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2023 00:00 |
1 (KT) |
Hamrarnir Vinir Ih Tindastoll Sauda |
2 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 22:59 |
1 (KT) |
Arbaer Vikingur Olafsvik |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 22:59 |
1 (KT) |
Haukar Vidir Gardur |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 21:00 |
1 (KT) |
Reynir Hellissandur Kfk Kopavogur |
1 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 21:00 |
1 (KT) |
Umf Njardvik Hordur Isafjordur |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 20:00 |
1 (KT) |
Ymir Kfs Vestmannaeyjar |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 03:00 |
1 (KT) |
Rb Keflavik Alafoss |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[5-3] | ||||||
01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Ulfarnir Throttur Vogur |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Kb Breidholt Kria |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
UMF Selfoss Alftanes |
7 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Kari Akranes Lettir Reykjavik |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Kf Gardabaer Hafnir |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Throttur Stokkseyri |
18 0 |
9 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Hviti Riddarinn Gg Grindavik |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2023 02:00 |
1 (KT) |
Berserkir Midas Smari 2020 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/03/2023 03:00 |
1 (KT) |
Vaengir Jupiters Kh Hlidarendi |
4 4 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[4-4], 120 minutes[4-4], Penalty Kicks[5-6] | ||||||
23/03/2023 03:00 |
1 (KT) |
Ellidi Arborg |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |