Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Iraq U23 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 12 |
2 | Nhật Bản U23 | 5 | 3 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 9 |
3 | Nepal U23 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 14 | -11 | 3 |
4 | Kuwait U23 | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 19 | -13 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/09/2014 12:00 |
Round 1 (KT) |
Kuwait U23 Iraq U23 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2014 12:00 |
Round 1 (KT) |
Nhật Bản U23 Iraq U23 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/09/2014 12:00 |
Round 1 (KT) |
Nepal U23 Nhật Bản U23 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2014 18:00 |
Round 1 (KT) |
Nhật Bản U23 Nepal U23 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2014 15:00 |
Round 1 (KT) |
Iraq U23 Kuwait U23 |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/09/2014 15:00 |
Round 1 (KT) |
Kuwait U23 Nepal U23 |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2014 15:00 |
Round 1 (KT) |
Kuwait U23 Nhật Bản U23 |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2014 17:30 |
Round 1 (KT) |
Nhật Bản U23 Kuwait U23 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/09/2014 12:00 |
Round 1 (KT) |
Iraq U23 Nepal U23 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |