Bảng L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | CH Séc U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 |
2 | Serbia U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 6 |
3 | Estonia U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
4 | Armenia U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/10/2015 19:30 |
loại (KT) |
Serbia U19 CH Séc U19 |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2015 19:30 |
loại (KT) |
Estonia U19 Armenia U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 19:30 |
loại (KT) |
Estonia U19 CH Séc U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 17:00 |
loại (KT) |
Armenia U19 Serbia U19 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2015 19:30 |
loại (KT) |
Estonia U19 Serbia U19 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2015 17:00 |
loại (KT) |
Armenia U19 CH Séc U19 |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |