Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | FYR Macedonia U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 9 |
2 | Bỉ U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
3 | Thụy Sỹ U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 3 |
4 | Liechtenstein U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/11/2017 19:00 |
loại (KT) |
Liechtenstein U19 FYR Macedonia U19 |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2017 19:00 |
loại (KT) |
Thụy Sỹ U19 Bỉ U19 |
3 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2017 19:00 |
loại (KT) |
Bỉ U19 FYR Macedonia U19 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2017 19:00 |
loại (KT) |
Thụy Sỹ U19 Liechtenstein U19 |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2017 19:00 |
loại (KT) |
Bỉ U19 Liechtenstein U19 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2017 19:00 |
loại (KT) |
FYR Macedonia U19 Thụy Sỹ U19 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |