Nhận định Hạng nhất Đan Mạch 24/03/2019 19:45 | ||
Roskilde | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1 : 0.81 Tỷ lệ Châu Âu 1.59 : 4.00 : 5.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5-3 : 0.91 | Thisted |
23 vòng đấu đã qua, Roskilde ghi được 38 bàn để thủng lưới 41 bàn, 17/23 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 11 trận đấu trên sân nhà, Roskilde thắng 4 hòa 4 thua 3, ghi được 20 bàn để thủng lưới 18 bàn, 9/11 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Thisted thì ghi được 26 bàn để thủng lưới 40 bàn, 12/22 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 11 trận đấu trên sân khách, Thisted thắng 2 hòa 6 thua 3, ghi được 10 bàn để thủng lưới 16 bàn, 7/11 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/10/2018 | Thisted vs Roskilde | 3-2 | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/08/2018 | Roskilde vs Thisted | 2-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/04/2018 | Roskilde vs Thisted | 3-1 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
19/11/2017 | Thisted vs Roskilde | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
06/08/2017 | Roskilde vs Thisted | 2-3 | -3/4 | Thua | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/03 | Hvidovre IF | 0-2 | Roskilde | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
10/03 | Roskilde | 2-2 | Fremad Amager | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/03 | Fremad Amager | 2-2 | Roskilde | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
03/03 | Silkeborg IF | 3-1 | Roskilde | -3/4 | Thua | 3 | Tài |
25/11 | Lyngby | 4-0 | Roskilde | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/11 | Roskilde | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/11 | Roskilde | 4-1 | Herfolge Boldklub Koge | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/11 | Fredericia | 1-7 | Roskilde | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Roskilde | 3-1 | Viborg | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
21/10 | Thisted | 3-2 | Roskilde | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/03 | Thisted | 2-3 | Naestved | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
10/03 | Lyngby | 3-1 | Thisted | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
03/03 | Thisted | 1-3 | Elite 3000 Helsingor | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/11 | Thisted | 1-4 | Silkeborg IF | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/11 | Viborg | 2-0 | Thisted | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
11/11 | Thisted | 0-1 | Fremad Amager | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/11 | Herfolge Boldklub Koge | 1-1 | Thisted | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/10 | Nykobing Falster | 1-1 | Thisted | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
21/10 | Thisted | 3-2 | Roskilde | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
14/10 | Hvidovre IF | 5-1 | Thisted | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/03 | Roskilde | 2-2 | Fremad Amager | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/11 | Roskilde | 2-1 | Elite 3000 Helsingor | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/11 | Roskilde | 4-1 | Herfolge Boldklub Koge | -1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/10 | Roskilde | 3-1 | Viborg | +3/4 | Thắng | 3 | Tài |
16/10 | Roskilde | 1-1 | Naestved | -0 | Hòa | 2 3/4 | Xỉu |
07/10 | Roskilde | 2-2 | Nykobing Falster | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
23/09 | Roskilde | 3-0 | Hvidovre IF | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/09 | Roskilde | 1-4 | Lyngby | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
26/08 | Roskilde | 2-2 | Thisted | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
19/08 | Roskilde | 0-1 | Silkeborg IF | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/03 | Lyngby | 3-1 | Thisted | -1 | Thua | 2 3/4 | Tài |
18/11 | Viborg | 2-0 | Thisted | -1 1/4 | Thua | 3 | Xỉu |
04/11 | Herfolge Boldklub Koge | 1-1 | Thisted | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/10 | Nykobing Falster | 1-1 | Thisted | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
14/10 | Hvidovre IF | 5-1 | Thisted | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
30/09 | Fremad Amager | 0-0 | Thisted | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
09/09 | Elite 3000 Helsingor | 0-1 | Thisted | -3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
26/08 | Roskilde | 2-2 | Thisted | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
22/08 | Fredericia | 1-2 | Thisted | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
12/08 | Naestved | 1-1 | Thisted | -1/2 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |