Nhận định bóng đá Hạng 2 Romania 13/04/2024 15:00 | ||
Alexandria | Tỷ lệ Châu Á 0.89 : 1/2:0 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 4.1 : 3.4 : 1.83 Tỷ lệ Tài xỉu 0.77 : 2.5 : 0.96 | Scm Argesul Pitesti |
Chìa khóa: 6/7 trận gần nhất của Scm Argesul Pitesti trên sân khách về xỉu.
Alexandria không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Alexandria không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Scm Argesul Pitesti thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Andrei Prepelita không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Alexandria không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Alexandria không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Scm Argesul Pitesti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Andrei Prepelita không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Alexandria về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Alexandria về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Scm Argesul Pitesti về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Andrei Prepelita về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Alexandria (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/09/2023 | Alexandria vs Scm Argesul Pitesti | 0-4 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Tiêu chí thống kê | Alexandria (đội nhà) | Scm Argesul Pitesti (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 0 | Alexandria | 0.5 | Thắng |
30/03 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 3 - 1 | Csc Dumbravita * | 0.25 | Thắng |
16/03 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 1 | Metaloglobus * | 0.5 | Thắng |
09/03 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste * | 3 - 0 | Alexandria | 1.5 | Thua |
02/03 | Hạng 2 Romania | Alexandria * | 0 - 1 | Tunari | 0 | Thua |
24/02 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 1 - 0 | Alexandria | 0.75 | Thua |
07/12 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 2 - 3 | Csa Steaua Bucureti * | 0.25 | Thua |
02/12 | Hạng 2 Romania | Alexandria * | 0 - 1 | Acs Energeticianul | 0 | Thua |
25/11 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 3 - 1 | Alexandria | 0.5 | Thua |
11/11 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 2 | Corvinul Hunedoara * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/04 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 4 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0.25 | Thắng |
16/03 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 1 - 0 | Scolar Resita | 0.25 | Thắng |
09/03 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara * | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0.25 | Thua |
02/03 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 1 - 0 | Progresul Spartac | 2.5 | Thua |
26/02 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea * | 2 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thua |
01/12 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 2 - 0 | Csc Dumbravita | 1 | Thắng |
24/11 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0 | Thua |
10/11 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti * | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 0 | Thua |
04/11 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna * | 1 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0-0.5 | Thua |
29/10 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 0 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 0-0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/04 | Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 0 - 0 | Alexandria | 2.25 | Xỉu |
30/03 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 3 - 1 | Csc Dumbravita | 2.25 | Tài |
16/03 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 1 | Metaloglobus | 2.25 | Xỉu |
09/03 | Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Alexandria | 2.5 | Tài |
02/03 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 1 | Tunari | 2.25 | Xỉu |
24/02 | Hạng 2 Romania | CS Mioveni | 1 - 0 | Alexandria | 2.25 | Xỉu |
07/12 | Cúp quốc gia Romania | Alexandria | 2 - 3 | Csa Steaua Bucureti | 2.5 | Tài |
02/12 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 1 | Acs Energeticianul | 2.25 | Xỉu |
25/11 | Hạng 2 Romania | Scolar Resita | 3 - 1 | Alexandria | 2.5 | Tài |
11/11 | Hạng 2 Romania | Alexandria | 0 - 2 | Corvinul Hunedoara | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/04 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 4 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | 2.25 | Tài |
16/03 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 0 | Scolar Resita | 2.5 | Xỉu |
09/03 | Hạng 2 Romania | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 2.25 | Xỉu |
02/03 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 0 | Progresul Spartac | 3.25 | Xỉu |
26/02 | Hạng 2 Romania | Csikszereda Miercurea | 2 - 1 | Scm Argesul Pitesti | 2.25 | Tài |
01/12 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 2 - 0 | Csc Dumbravita | 2.25 | Xỉu |
24/11 | Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 2.25 | Xỉu |
10/11 | Hạng 2 Romania | Scm Argesul Pitesti | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | 1.5-2 | Xỉu |
04/11 | Hạng 2 Romania | Concordia Chiajna | 1 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 2 | Xỉu |
29/10 | Hạng 2 Romania | Gloria Buzau | 0 - 2 | Scm Argesul Pitesti | 2-2.5 | Xỉu |