Nhận định Ngoại Hạng Anh 19/10/2019 21:00 |
||
Leicester City |
Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1 : 1.01 Tỷ lệ Châu Âu 1.51 : 4.43 : 7.16 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.97 |
Burnley |
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Leicester City về tài.
Đội chủ nhà dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Brendan Roger đã vươn lên rất mạnh mẽ ở mùa giải này. Leicester City hiện đang có 14 điểm xếp vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Ngoại Hạng Anh khi thắng 4 hòa 2 thua 2, ghi được 14 bàn để thủng lưới 7 bàn. Thầy trò huấn luyện viên Sean Dyche bên phía đội khách thì cũng đang có phong độ rất tốt trong thời gian gần đây. Burnley trước trận đấu này đang có 12 điểm khi thắng 3 hòa 3 thua 2 ghi được 11 bàn để thủng lưới 9 bàn xếp vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng.
Leicester City vs Burnley 21h00 ngày 19/10
Tuy nhiên với phong độ kèo kém hơn, khả năng thầy trò huấn luyện viên Brendan Rodgers sẽ không thể giành chiến thắng cách biệt trước rượu vang đỏ trong trận đối đầu này. Cụ thể bầy cáo đã thắng kèo 7/10 trận gần nhất, còn đội quân của huấn luyện viên Sean Dyche đã thắng kèo 5/6 trận gần nhất trên sân khách và thắng kèo 8/10 trận gần đây. Không những vậy thì trong 5 trận đối đầu gần nhất giữa 2 đội thì Burnley cũng đã thắng được 2 trận hòa 1 trận, còn thua 2 trận với cách biệt chỉ 1 bàn.
Đội hình dự kiến:
Leicester City: Schmeichel, Pereira, Evans, Soyuncu, Chilwell, Ndidi, Perez, Praet, Tielemans, Maddison, Vardy.
Burnley: Pope, Lowton, Tarkowski, Mee, Pieters, Hendrick, Cork, Westwood, McNeil, Barnes, Wood.
Leicester City thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Brendan Rodgers thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Burnley không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Sean Dyche không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Leicester City thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Brendan Rodgers thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Burnley thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Sean Dyche thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Leicester City về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Brendan Rodgers về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Burnley về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Sean Dyche về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
- Chọn: Burnley (+1).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
16/03/2019 | Burnley vs Leicester City | 1- 2 |
10/11/2018 | Leicester City vs Burnley | 0- 0 |
14/04/2018 | Burnley vs Leicester City | 2- 1 |
02/12/2017 | Leicester City vs Burnley | 1- 0 |
01/02/2017 | Burnley vs Leicester City | 1- 0 |
17/09/2016 | Leicester City vs Burnley | 3- 0 |
25/04/2015 | Burnley vs Leicester City | 0- 1 |
04/10/2014 | Leicester City vs Burnley | 2- 2 |
29/03/2014 | Burnley vs Leicester City | 0- 2 |
14/12/2013 | Leicester City vs Burnley | 1- 1 |
29/12/2012 | Burnley vs Leicester City | 0- 1 |
20/09/2012 | Leicester City vs Burnley | 2- 1 |
18/04/2012 | Leicester City vs Burnley | 0- 0 |
02/11/2011 | Burnley vs Leicester City | 1- 3 |
09/04/2011 | Leicester City vs Burnley | 4- 0 |
21/08/2010 | Burnley vs Leicester City | 3- 0 |
05/12/2007 | Burnley vs Leicester City | 1- 1 |
10/11/2007 | Leicester City vs Burnley | 0- 1 |
21/02/2007 | Burnley vs Leicester City | 0- 1 |
09/08/2006 | Leicester City vs Burnley | 0- 1 |
Tiêu chí thống kê | Leicester City (đội nhà) | Burnley (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 7/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/10 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 2 - 1 | Leicester City | 1-1.5 | Thắng |
29/09 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 5 - 0 | Newcastle United | 1 | Thắng |
25/09 | Cúp Liên Đoàn Anh | Luton Town | 0 - 4 | Leicester City * | 1 | Thắng |
21/09 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 2 - 1 | Tottenham Hotspur | 0 | Thắng |
14/09 | Ngoại Hạng Anh | Manchester United * | 1 - 0 | Leicester City | 0.5 | Thua |
31/08 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 3 - 1 | AFC Bournemouth | 0.5-1 | Thắng |
29/08 | Cúp Liên Đoàn Anh | Newcastle United | 1 - 1 | Leicester City * | 0-0.5 | Thua |
24/08 | Ngoại Hạng Anh | Sheffield United | 1 - 2 | Leicester City * | 0-0.5 | Thắng |
18/08 | Ngoại Hạng Anh | Chelsea * | 1 - 1 | Leicester City | 0.5-1 | Thắng |
11/08 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 0 - 0 | Wolves | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/10 | Ngoại Hạng Anh | Burnley * | 1 - 0 | Everton | 0 | Thắng |
28/09 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa * | 2 - 2 | Burnley | 0-0.5 | Thắng |
21/09 | Ngoại Hạng Anh | Burnley * | 2 - 0 | Norwich City | 0.5 | Thắng |
14/09 | Ngoại Hạng Anh | Brighton & Hove Albion * | 1 - 1 | Burnley | 0-0.5 | Thắng |
31/08 | Ngoại Hạng Anh | Burnley | 0 - 3 | Liverpool * | 1-1.5 | Thua |
29/08 | Cúp Liên Đoàn Anh | Burnley * | 1 - 3 | Sunderland | 1 | Thua |
25/08 | Ngoại Hạng Anh | Wolves * | 1 - 1 | Burnley | 0.5-1 | Thắng |
17/08 | Ngoại Hạng Anh | Arsenal * | 2 - 1 | Burnley | 1.5 | Thắng |
10/08 | Ngoại Hạng Anh | Burnley * | 3 - 0 | Southampton | 0 | Thắng |
03/08 | Giao Hữu | Burnley * | 2 - 0 | Parma | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/10 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 2 - 1 | Leicester City | 3 | Tài |
29/09 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 5 - 0 | Newcastle United | 2-2.5 | Tài |
25/09 | Cúp Liên Đoàn Anh | Luton Town | 0 - 4 | Leicester City | 2.5 | Tài |
21/09 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 2 - 1 | Tottenham Hotspur | 2.5 | Tài |
14/09 | Ngoại Hạng Anh | Manchester United | 1 - 0 | Leicester City | 2.5 | Xỉu |
31/08 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 3 - 1 | AFC Bournemouth | 2.5-3 | Tài |
29/08 | Cúp Liên Đoàn Anh | Newcastle United | 1 - 1 | Leicester City | 2-2.5 | Xỉu |
24/08 | Ngoại Hạng Anh | Sheffield United | 1 - 2 | Leicester City | 2-2.5 | Tài |
18/08 | Ngoại Hạng Anh | Chelsea | 1 - 1 | Leicester City | 2.5 | Xỉu |
11/08 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 0 - 0 | Wolves | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/10 | Ngoại Hạng Anh | Burnley | 1 - 0 | Everton | 2.5 | Xỉu |
28/09 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa | 2 - 2 | Burnley | 2.5 | Tài |
21/09 | Ngoại Hạng Anh | Burnley | 2 - 0 | Norwich City | 2.5-3 | Xỉu |
14/09 | Ngoại Hạng Anh | Brighton & Hove Albion | 1 - 1 | Burnley | 2-2.5 | Xỉu |
31/08 | Ngoại Hạng Anh | Burnley | 0 - 3 | Liverpool | 3 | Tài |
29/08 | Cúp Liên Đoàn Anh | Burnley | 1 - 3 | Sunderland | 2.5 | Tài |
25/08 | Ngoại Hạng Anh | Wolves | 1 - 1 | Burnley | 2-2.5 | Xỉu |
17/08 | Ngoại Hạng Anh | Arsenal | 2 - 1 | Burnley | 3 | Tài |
10/08 | Ngoại Hạng Anh | Burnley | 3 - 0 | Southampton | 2-2.5 | Tài |
03/08 | Giao Hữu | Burnley | 2 - 0 | Parma | 2.5 | Xỉu |