Nhận định Hạng 2 Đan Mạch 24/05/2015 18:00 | ||
Roskilde | Tỷ lệ Châu Á 0.87 : 0:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 2.40 : 3.10 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.89 : 2-2.5 : 0.90 | Fredericia |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
22/03/2015 21:00 | Fredericia | 0- 3 | Roskilde |
21/09/2014 18:00 | Roskilde | 0- 1 | Fredericia |
Tiêu chí thống kê | Roskilde (đội nhà) | Fredericia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 2/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 0/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
21/05/2015 00:00 | Vendsyssel | 1 - 0 | Roskilde |
14/05/2015 00:00 | Viborg | 1 - 0 | Roskilde |
08/05/2015 00:00 | Roskilde | 0 - 2 | Aarhus AGF |
03/05/2015 20:00 | Roskilde | 3 - 0 | Skive IK |
26/04/2015 20:00 | AB Kobenhavn | 2 - 5 | Roskilde |
18/04/2015 00:00 | Roskilde | 0 - 0 | Lyngby |
11/04/2015 20:00 | Bronshoj | 0 - 2 | Roskilde |
06/04/2015 20:00 | Roskilde | 2 - 0 | Vejle |
03/04/2015 00:00 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Roskilde |
29/03/2015 20:00 | Roskilde | 1 - 0 | Vendsyssel |
21/05/2015 00:00 | Fredericia | 1 - 1 | Horsens |
15/05/2015 00:00 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Fredericia |
10/05/2015 20:00 | Fredericia | 1 - 1 | Vendsyssel |
03/05/2015 20:00 | Fredericia | 1 - 0 | AB Kobenhavn |
25/04/2015 20:00 | Lyngby | 0 - 2 | Fredericia |
19/04/2015 20:00 | Fredericia | 0 - 0 | Bronshoj |
11/04/2015 20:00 | Vejle | 4 - 0 | Fredericia |
06/04/2015 19:30 | Fredericia | 1 - 2 | Viborg |
02/04/2015 20:00 | Vendsyssel | 0 - 0 | Fredericia |
29/03/2015 22:59 | Horsens | 1 - 1 | Fredericia |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 1 - 0 | Roskilde | 0.5 | Thua |
14/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg * | 1 - 0 | Roskilde | 1-1.5 | Thắng |
08/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 0 - 2 | Aarhus AGF * | 0.5 | Thua |
03/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 3 - 0 | Skive IK | 0-0.5 | Thắng |
26/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 2 - 5 | Roskilde * | 0-0.5 | Thắng |
18/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 0 - 0 | Lyngby | 0 | Hòa |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 2 | Roskilde * | 0-0.5 | Thắng |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 2 - 0 | Vejle | 0 | Thắng |
03/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 1 - 0 | Roskilde | 1 | Hòa |
29/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde * | 1 - 0 | Vendsyssel | 0 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 1 | Horsens | 0-0.5 | Thua |
15/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF * | 0 - 1 | Fredericia | 1-1.5 | Thắng |
10/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 1 | Vendsyssel | 0-0.5 | Thua |
03/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 1 - 0 | AB Kobenhavn | 0.5 | Thắng |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby * | 0 - 2 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia * | 0 - 0 | Bronshoj | 0-0.5 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle * | 4 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Viborg * | 0.5-1 | Thua |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel * | 0 - 0 | Fredericia | 0-0.5 | Thắng |
29/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens * | 1 - 1 | Fredericia | 0.5 | Thắng |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 1 - 0 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
14/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Viborg | 1 - 0 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
08/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 0 - 2 | Aarhus AGF | 2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 3 - 0 | Skive IK | 2-2.5 | Tài |
26/04 | Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn | 2 - 5 | Roskilde | 2-2.5 | Tài |
18/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 0 - 0 | Lyngby | 2 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Bronshoj | 0 - 2 | Roskilde | 2-2.5 | Xỉu |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 2 - 0 | Vejle | 2-2.5 | Xỉu |
03/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 1 - 0 | Roskilde | 2.5 | Xỉu |
29/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde | 1 - 0 | Vendsyssel | 2 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Horsens | 2.5 | Xỉu |
15/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus AGF | 0 - 1 | Fredericia | 2.5 | Xỉu |
10/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 1 | Vendsyssel | 2.5 | Xỉu |
03/05 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 0 | AB Kobenhavn | 2-2.5 | Xỉu |
25/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Lyngby | 0 - 2 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |
19/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 0 - 0 | Bronshoj | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vejle | 4 - 0 | Fredericia | 2-2.5 | Tài |
06/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Fredericia | 1 - 2 | Viborg | 2 | Tài |
02/04 | Hạng 2 Đan Mạch | Vendsyssel | 0 - 0 | Fredericia | 2 | Xỉu |
29/03 | Hạng 2 Đan Mạch | Horsens | 1 - 1 | Fredericia | 2-2.5 | Xỉu |