Nhận định Hạng 2 Tây Ban Nha 11/12/2014 02:00 |
||
Sabadell |
Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 1/4:0 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 3.20 : 3.20 : 2.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2-2.5 : 0.90 |
Las Palmas |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số
(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
16/03/2014 02:00 | Las Palmas | 5- 0 | Sabadell |
13/10/2013 01:00 | Sabadell | 0- 0 | Las Palmas |
11/09/2013 22:00 | Sabadell | 1- 3 | Las Palmas |
25/03/2013 01:00 | Sabadell | 0- 4 | Las Palmas |
22/10/2012 00:00 | Las Palmas | 1- 0 | Sabadell |
02/06/2012 22:59 | Las Palmas | 3- 2 | Sabadell |
22/01/2012 00:00 | Sabadell | 1- 1 | Las Palmas |
Tiêu chí thống kê | Sabadell (đội nhà) | Las Palmas (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 9/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
4/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất |
3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
07/12/2014 22:59 | Alcorcon | 3 - 2 | Sabadell |
04/12/2014 02:00 | Sevilla | 5 - 1 | Sabadell |
22/11/2014 22:00 | Racing de Santander | 3 - 1 | Sabadell |
16/11/2014 00:00 | Sabadell | 0 - 0 | Valladolid |
09/11/2014 22:59 | CD Lugo | 2 - 1 | Sabadell |
02/11/2014 02:00 | Sabadell | 3 - 2 | CD Mirandes |
30/10/2014 04:00 | Sabadell | 1 - 6 | Sevilla |
25/10/2014 21:00 | Mallorca | 1 - 0 | Sabadell |
19/10/2014 01:00 | Sabadell | 0 - 2 | Girona |
12/10/2014 23:45 | UE Llagostera | 0 - 1 | Sabadell |
07/12/2014 02:00 | Las Palmas | 1 - 0 | Leganes |
03/12/2014 04:00 | Las Palmas | 2 - 1 | Celta Vigo |
23/11/2014 18:00 | Valladolid | 1 - 2 | Las Palmas |
16/11/2014 00:30 | Las Palmas | 0 - 0 | CD Mirandes |
09/11/2014 02:00 | Girona | 1 - 2 | Las Palmas |
02/11/2014 02:00 | Las Palmas | 2 - 1 | Albacete |
26/10/2014 01:00 | SD Ponferradina | 2 - 2 | Las Palmas |
20/10/2014 00:00 | Las Palmas | 2 - 0 | Numancia |
17/10/2014 02:00 | Las Palmas | 2 - 0 | Numancia |
12/10/2014 17:00 | Real Betis | 0 - 0 | Las Palmas |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/12 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Alcorcon * | 3 - 2 | Sabadell | 0.5-1 | Thua |
04/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Sevilla * | 5 - 1 | Sabadell | 2 | Thua |
22/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Racing de Santander * | 3 - 1 | Sabadell | 0-0.5 | Thua |
16/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Sabadell * | 0 - 0 | Valladolid | 0 | Hòa |
09/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | CD Lugo * | 2 - 1 | Sabadell | 0.5 | Thua |
02/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Sabadell * | 3 - 2 | CD Mirandes | 0 | Thắng |
30/10 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Sabadell | 1 - 6 | Sevilla * | 1 | Thua |
25/10 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Mallorca * | 1 - 0 | Sabadell | 0.5 | Thua |
19/10 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Sabadell * | 0 - 2 | Girona | 0 | Thua |
12/10 | Hạng 2 Tây Ban Nha | UE Llagostera * | 0 - 1 | Sabadell | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/12 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Las Palmas * | 1 - 0 | Leganes | 0.5-1 | Thắng |
03/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Las Palmas * | 2 - 1 | Celta Vigo | 0 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Valladolid * | 1 - 2 | Las Palmas | 0.5 | Thắng |
16/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Las Palmas * | 0 - 0 | CD Mirandes | 1-1.5 | Thua |
09/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Girona * | 1 - 2 | Las Palmas | 0 | Thắng |
02/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Las Palmas * | 2 - 1 | Albacete | 0-0.5 | Thắng |
26/10 | Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Ponferradina * | 2 - 2 | Las Palmas | 0-0.5 | Thắng |
20/10 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Las Palmas * | 2 - 0 | Numancia | 0.5-1 | Thắng |
17/10 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Las Palmas * | 2 - 0 | Numancia | 0.5-1 | Thắng |
12/10 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Real Betis * | 0 - 0 | Las Palmas | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/12 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Alcorcon | 3 - 2 | Sabadell | 2-2.5 | Tài |
04/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Sevilla | 5 - 1 | Sabadell | 3-3.5 | Tài |
22/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Racing de Santander | 3 - 1 | Sabadell | 2-2.5 | Tài |
16/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Sabadell | 0 - 0 | Valladolid | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | CD Lugo | 2 - 1 | Sabadell | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Sabadell | 3 - 2 | CD Mirandes | 5.5 | Xỉu |
30/10 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Sabadell | 1 - 6 | Sevilla | 2.5 | Tài |
25/10 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Mallorca | 1 - 0 | Sabadell | 2.5 | Xỉu |
19/10 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Sabadell | 0 - 2 | Girona | 2.5 | Xỉu |
12/10 | Hạng 2 Tây Ban Nha | UE Llagostera | 0 - 1 | Sabadell | 2-2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/12 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Las Palmas | 1 - 0 | Leganes | 2.5 | Xỉu |
03/12 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Las Palmas | 2 - 1 | Celta Vigo | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Valladolid | 1 - 2 | Las Palmas | 2-2.5 | Tài |
16/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Las Palmas | 0 - 0 | CD Mirandes | 2.5 | Xỉu |
09/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Girona | 1 - 2 | Las Palmas | 2-2.5 | Tài |
02/11 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Las Palmas | 2 - 1 | Albacete | 3.5 | Xỉu |
26/10 | Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Ponferradina | 2 - 2 | Las Palmas | 2-2.5 | Tài |
20/10 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Las Palmas | 2 - 0 | Numancia | 2-2.5 | Xỉu |
17/10 | Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | Las Palmas | 2 - 0 | Numancia | 2-2.5 | Xỉu |
12/10 | Hạng 2 Tây Ban Nha | Real Betis | 0 - 0 | Las Palmas | 2.5 | Xỉu |