Nhận định Pháp 08/03/2015 02:00 |
||
Stade Rennais FC |
Tỷ lệ Châu Á 1.09 : 0:3/4 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 1.76 : 3.40 : 4.35 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2-2.5 : 0.94 |
Metz |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số
(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
19/10/2014 01:00 | Metz | 0- 0 | Stade Rennais FC |
27/01/2008 02:00 | Metz | 1- 1 | Stade Rennais FC |
26/08/2007 01:00 | Stade Rennais FC | 2- 0 | Metz |
19/03/2006 02:00 | Metz | 0- 1 | Stade Rennais FC |
30/10/2005 01:00 | Stade Rennais FC | 2- 1 | Metz |
13/03/2005 03:00 | Metz | 1- 1 | Stade Rennais FC |
24/10/2004 02:00 | Stade Rennais FC | 3- 1 | Metz |
Tiêu chí thống kê | Stade Rennais FC (đội nhà) | Metz (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất |
3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
01/03/2015 02:00 | Lens | 0 - 1 | Stade Rennais FC |
15/02/2015 02:00 | Toulouse | 2 - 1 | Stade Rennais FC |
12/02/2015 01:05 | Monaco | 3 - 1 | Stade Rennais FC |
07/02/2015 22:00 | Stade Rennais FC | 1 - 1 | Marseille |
31/01/2015 02:30 | Paris Saint Germain | 1 - 0 | Stade Rennais FC |
25/01/2015 22:59 | Stade Rennais FC | 1 - 4 | Caen |
23/01/2015 03:00 | Stade Rennais FC | 1 - 1 | Stade Reims |
18/01/2015 22:59 | Stade Rennais FC | 0 - 0 | Saint-Etienne |
14/01/2015 00:40 | Bastia | 3 - 1 | Stade Rennais FC |
11/01/2015 02:00 | Evian Thonon Gaillard | 1 - 1 | Stade Rennais FC |
01/03/2015 02:00 | Metz | 1 - 2 | Evian Thonon Gaillard |
15/02/2015 22:59 | Metz | 0 - 2 | Guingamp |
13/02/2015 01:45 | Metz | 0 - 0 | Stade Brestois |
08/02/2015 02:00 | Bastia | 2 - 0 | Metz |
01/02/2015 02:00 | Metz | 0 - 0 | Nice |
25/01/2015 20:00 | Lyon | 2 - 0 | Metz |
21/01/2015 01:00 | Avranches | 0 - 0 | Metz |
18/01/2015 02:00 | Metz | 2 - 3 | Montpellier |
11/01/2015 22:59 | Nantes | 0 - 0 | Metz |
04/01/2015 19:45 | Epinal | 1 - 2 | Metz |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Pháp | Lens * | 0 - 1 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thắng |
15/02 | Pháp | Toulouse * | 2 - 1 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thua |
12/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Monaco * | 3 - 1 | Stade Rennais FC | 0.5-1 | Thua |
07/02 | Pháp | Stade Rennais FC | 1 - 1 | Marseille * | 0-0.5 | Thắng |
31/01 | Pháp | Paris Saint Germain * | 1 - 0 | Stade Rennais FC | 1.5-2 | Thắng |
25/01 | Pháp | Stade Rennais FC * | 1 - 4 | Caen | 0.5 | Thua |
23/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Stade Rennais FC * | 1 - 1 | Stade Reims | 0.5-1 | Thua |
18/01 | Pháp | Stade Rennais FC | 0 - 0 | Saint-Etienne * | 0-0.5 | Thắng |
14/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Bastia * | 3 - 1 | Stade Rennais FC | 0 | Thua |
11/01 | Pháp | Evian Thonon Gaillard * | 1 - 1 | Stade Rennais FC | 0 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/03 | Pháp | Metz * | 1 - 2 | Evian Thonon Gaillard | 0-0.5 | Thua |
15/02 | Pháp | Metz * | 0 - 2 | Guingamp | 0 | Thua |
13/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Metz * | 0 - 0 | Stade Brestois | 0 | Hòa |
08/02 | Pháp | Bastia * | 2 - 0 | Metz | 0-0.5 | Thua |
01/02 | Pháp | Metz * | 0 - 0 | Nice | 0 | Hòa |
25/01 | Pháp | Lyon * | 2 - 0 | Metz | 1-1.5 | Thua |
21/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Avranches | 0 - 0 | Metz * | 0-0.5 | Thua |
18/01 | Pháp | Metz * | 2 - 3 | Montpellier | 0-0.5 | Thua |
11/01 | Pháp | Nantes * | 0 - 0 | Metz | 0.5 | Thắng |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Epinal | 1 - 2 | Metz * | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Pháp | Lens | 0 - 1 | Stade Rennais FC | 2-2.5 | Xỉu |
15/02 | Pháp | Toulouse | 2 - 1 | Stade Rennais FC | 2-2.5 | Tài |
12/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Monaco | 3 - 1 | Stade Rennais FC | 2 | Tài |
07/02 | Pháp | Stade Rennais FC | 1 - 1 | Marseille | 2-2.5 | Xỉu |
31/01 | Pháp | Paris Saint Germain | 1 - 0 | Stade Rennais FC | 3 | Xỉu |
25/01 | Pháp | Stade Rennais FC | 1 - 4 | Caen | 2-2.5 | Tài |
23/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Stade Rennais FC | 1 - 1 | Stade Reims | 2-2.5 | Xỉu |
18/01 | Pháp | Stade Rennais FC | 0 - 0 | Saint-Etienne | 2 | Xỉu |
14/01 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Bastia | 3 - 1 | Stade Rennais FC | 2 | Tài |
11/01 | Pháp | Evian Thonon Gaillard | 1 - 1 | Stade Rennais FC | 2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/03 | Pháp | Metz | 1 - 2 | Evian Thonon Gaillard | 2 | Tài |
15/02 | Pháp | Metz | 0 - 2 | Guingamp | 2 | Tài |
13/02 | Cúp Quốc Gia Pháp | Metz | 0 - 0 | Stade Brestois | 1.5-2 | Xỉu |
08/02 | Pháp | Bastia | 2 - 0 | Metz | 2 | Tài |
01/02 | Pháp | Metz | 0 - 0 | Nice | 2 | Xỉu |
25/01 | Pháp | Lyon | 2 - 0 | Metz | 2.5-3 | Xỉu |
21/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Avranches | 0 - 0 | Metz | 2 | Xỉu |
18/01 | Pháp | Metz | 2 - 3 | Montpellier | 2 | Tài |
11/01 | Pháp | Nantes | 0 - 0 | Metz | 2-2.5 | Xỉu |
04/01 | Cúp Quốc Gia Pháp | Epinal | 1 - 2 | Metz | 2.5 | Tài |